laugh >< cry ------> cười >< khóc
clean >< dirty -------> sạch >< dơ, bẩn
good >< bad -------> tốt >< xấu
happy >< sad -------> vui vẻ >< buồn bã
slow >< fast -------> chậm >< mau, nhanh
open >< shut -------> mở >< đóng
inside >< outside -------> trong >< ngoài
under >< above -------> ở dưới >< trên cao
day >< night -------> ngày >< đêm
wide >< narrow -------> rộng >< hẹp
front >< back -------> trước >< sau
smooth >< rough --------> nhẵn nhụi >< xù xì
hard-working >< lazy --------> chăm chỉ >< lười biếng
...
>>Xem chi tiết tại:
http://daotaotienganh.org/nhung-tu-trai-nghia-trong-tieng-anh-i441.html
>>Xem thêm: Cách Sử Dụng So...That
>>Xem thêm: Cách Sử Dụng So...That
Trung Tâm Đào Tạo Tiếng Anh giảm giá tất cả các khóa học
>>Xem chi tiết tại: