-------------------------------------------------------------------------------------------------------- -----------------------------------------------------------------------------

Giao Tiếp Khi Mua Sắm


1. Can I help you? : Tôi có thể giúp gì được cho anh/chị?
Ví dụ:
* A: Can I help you? (Tôi có thể giúp gì được cho chị)
B: Yes, I’m looking f a sweater. (Vâng, tôi muốn mua một cái áo len)
2. Can I try it (them) on?: Tôi có thể thử nó/ chúng không?
Ví dụ:
* A: Yes, that’s nice. Can I try it on? (Chiếc đó đẹp đấy. Tôi có thể thử không?)
B: Certainly, there’s the changing rooms over there. (Tất nhiên rồi, phòng thay đồ ở đằng kia)
3. Size: extra small, small, medium, large, extra large: các kích cỡ – rất nhỏ, nhỏ, trung bình, đại, cực đại
Ví dụ:
* A: What size are you? (Cỡ của chị là cỡ bao nhiêu)
B: I’m an extra large. (Tôi mặc cỡ cực đại)
4. How does it fit?: Nó/chúng có vừa không?
Ví dụ:
* A:: How does it fit? (Chiếc đó có vừa không ạ)
B: It’s too large. Do you have a large? (Chiếc này rộng quá. Bạn có chiếc nào cỡ đại không)
5. Changing room: phòng thử/thay đồ
6. How would you like to pay?: Anh/Chị muốn thanh toán bằng cách nào?
7. Credit card: thẻ tín dụng
8. How much does it cost?: Chiếc này bao nhiêu tiền?
Ví dụ:
* A: How much does it cost? (Chiếc này bao nhiêu tiền)
B: $85 (85 đô la)
9. What colour do you like?: Anh/Chị thích màu gì?
Ví dụ:
* A: What colour do you like? (Anh/Chị thích màu gì)
B: I like the blue one. (Tôi thích chiếc màu xanh da trời)
10. Cheap: rẻ
11. Expensive: đắt

Xem thêm: Bắc Ninh: Tiếng Anh là môn học bắt buộc với lớp 3, 4