-------------------------------------------------------------------------------------------------------- -----------------------------------------------------------------------------

Phrasal Verbs with GET


- Get about : lan truyền
- Get ahead : tiến bộ
- Get at sth : tìm ra , khám phá ra
- Get at sth : chỉ trích, công kích
- Get away from : trốn thoát
- Get away with : thoát khỏi ( sự trừng phạt )
- Get back : trở về
- Get sth back : lấy lại
- Get behind : chậm trễ
- Get down : làm nản long
- Get down to sth : bắt tay vào việc gì
- Get in / into sth : được nhận vào
- Get off : rời khỏi, xuống (xe, máy bay )
- Get on : lên ( tàu xe )
- Get on with : hòa thuận
- Get out : lộ ra ngoài ( tin tức )
- Get out of : lẫn tránh
- Get over : phục hồi, vượt qua
- Get through : vượt qua
- Get through to sb : làm ai hiểu được điều gì
- Get together : tụ họp
- Get up to : gây ra
- Get up : thức dậy
- Get up something : từ bỏ cái gì đó


Xem thêm: 9 tuyệt chiêu đi du lịch miễn phí của người nước ngoài