Vị Giác Trong Tiếng Anh
Salty: /ˈsɔːlti/ Mặn
Bland: /blænd/ Nhạt
Spicy : cay
Sour: /ˈsaʊər/ Chua
Bitter: /ˈbɪtər/ Đắng
Greasy: /ˈɡriːsi/ Béo, ngậy
Appetizing: /ˈæpɪtaɪzɪŋ/ Ngon miệng
Mouthwatering: /maʊθwɑːtərɪŋ/ (Thức ăn) Trông, ngửi rất ngon
Crunchy: /ˈkrʌntʃi/ Giòn
Eye- catching : bắt mắt