-------------------------------------------------------------------------------------------------------- -----------------------------------------------------------------------------

Vocabulary about Job


• Barber : thợ cạo, thợ cắt tóc --> | ˈbɑːr.bər |
• Photographer :thợ chụp ảnh --> | fə.ˈtɑː.ɡrə.fər |
• Locksmith: thợ chữa khóa --> | ˈlɑːk.ˌsmɪθ |
• Electrician: thợ điện --> | ə.lek.ˈtrɪʃ.n̩ |
• Watchmaker : thợ đồng hồ --> | ˈwɒt.ʃmeɪkər |
• Washerwoman : thợ giặt --> | ˈwɒ.ʃə.wʊ.mən |
• Bricklayer : thợ nề --> | ˈbrɪ.ˌkleər |
• Diver : thợ lặn --> | ˈdaɪ.vər |
• Goldsmith : thợ kim hoàn --> | ˈɡoʊld.smɪθ |
• Blacksmith : thợ rèn --> | ˈblæk.ˌsmɪθ |
• Plumber :thợ sủa ống nước --> | ˈplʌ.mər |
• Carpenter : thợ mộc --> | ˈkɑːr.pən.tər |
• Baker : thợ làm bánh --> | ˈbeɪkər |
• Painter : thợ sơn --> | ˈpeɪnt.ər |
• Turner : thợ tiện --> | ˈtɝː.nər |
• Artist : nghệ sĩ --> | ˈɑːr.təst |
• Musician : nhạc sĩ --> | mjuː.ˈzɪʃ.n̩ |
• Singer: ca sĩ --> | ˈsɪŋər |
• Footballer: cầu thủ --> | ˈfʊt.bɔːr.lər |
• Actor: diễn viên nam --> | ˈæk.tər |
• Actress : diễn viên nữ --> | ˈæk.trəs |
• Pianist: nghệ sĩ piano --> | pi.ˈæ.nəst |
• Detective : thám tử --> | də.ˈtek.tɪv |
• Judge : quan tòa --> | ˈdʒədʒ |
• Jury : ban hội thẩm --> | ˈdʒʊ.ri |
• Defendant : bị cáo --> | də.ˈfen.dənt |
• Witness : nhân chứng --> | ˈwɪt.nəs |
• Police : công an --> | pə.ˈliːs |
• Suspect : nghi phạm --> | sə.ˈspekt |
• Thief : trộm --> | ˈθiːf |
• Building worker: thợ xây dựng --> | ˈbɪld.ɪŋ ˈwɝː.kər |


Facebook: Trung Tâm Tiếng Anh New Light
Xem thêm: Từ Vưng Về Âm Nhạc